100 Rupee Sri Lanka sang Dinar Serbia

Đổi tiền LKR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
36,03 rsd

Sr1,000 LKR = РСД0,3603 RSD

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Serbia
1 LKR0.36034 RSD
5 LKR1.80168 RSD
10 LKR3.60336 RSD
20 LKR7.20672 RSD
50 LKR18.01680 RSD
100 LKR36.03360 RSD
250 LKR90.08400 RSD
500 LKR180.16800 RSD
1000 LKR360.33600 RSD
2000 LKR720.67200 RSD
5000 LKR1,801.68000 RSD
10000 LKR3,603.36000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Sri Lanka
1 RSD2.77519 LKR
5 RSD13.87595 LKR
10 RSD27.75190 LKR
20 RSD55.50380 LKR
50 RSD138.75950 LKR
100 RSD277.51900 LKR
250 RSD693.79750 LKR
500 RSD1,387.59500 LKR
1000 RSD2,775.19000 LKR
2000 RSD5,550.38000 LKR
5000 RSD13,875.95000 LKR
10000 RSD27,751.90000 LKR