Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

Đổi tiền LKR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
15,73 ron

Sr1,000 LKR = L0,01573 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Romania
1 LKR0.01573 RON
5 LKR0.07867 RON
10 LKR0.15733 RON
20 LKR0.31466 RON
50 LKR0.78666 RON
100 LKR1.57332 RON
250 LKR3.93330 RON
500 LKR7.86660 RON
1000 LKR15.73320 RON
2000 LKR31.46640 RON
5000 LKR78.66600 RON
10000 LKR157.33200 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Sri Lanka
1 RON63.55980 LKR
5 RON317.79900 LKR
10 RON635.59800 LKR
20 RON1,271.19600 LKR
50 RON3,177.99000 LKR
100 RON6,355.98000 LKR
250 RON15,889.95000 LKR
500 RON31,779.90000 LKR
1000 RON63,559.80000 LKR
2000 RON127,119.60000 LKR
5000 RON317,799.00000 LKR
10000 RON635,598.00000 LKR