500 Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

Đổi tiền LKR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
7,83 ron

Sr1,000 LKR = L0,01566 RON

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Leu Romania
1 LKR0.01566 RON
5 LKR0.07832 RON
10 LKR0.15665 RON
20 LKR0.31330 RON
50 LKR0.78325 RON
100 LKR1.56649 RON
250 LKR3.91623 RON
500 LKR7.83245 RON
1000 LKR15.66490 RON
2000 LKR31.32980 RON
5000 LKR78.32450 RON
10000 LKR156.64900 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Sri Lanka
1 RON63.83720 LKR
5 RON319.18600 LKR
10 RON638.37200 LKR
20 RON1,276.74400 LKR
50 RON3,191.86000 LKR
100 RON6,383.72000 LKR
250 RON15,959.30000 LKR
500 RON31,918.60000 LKR
1000 RON63,837.20000 LKR
2000 RON127,674.40000 LKR
5000 RON319,186.00000 LKR
10000 RON638,372.00000 LKR