2.000 Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

Đổi tiền LKR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
29.604 mga

Sr1,000 LKR = Ar14,80 MGA

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ariary Madagascar
1 LKR14.80220 MGA
5 LKR74.01100 MGA
10 LKR148.02200 MGA
20 LKR296.04400 MGA
50 LKR740.11000 MGA
100 LKR1,480.22000 MGA
250 LKR3,700.55000 MGA
500 LKR7,401.10000 MGA
1000 LKR14,802.20000 MGA
2000 LKR29,604.40000 MGA
5000 LKR74,011.00000 MGA
10000 LKR148,022.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Sri Lanka
1 MGA0.06756 LKR
5 MGA0.33779 LKR
10 MGA0.67557 LKR
20 MGA1.35115 LKR
50 MGA3.37787 LKR
100 MGA6.75574 LKR
250 MGA16.88935 LKR
500 MGA33.77870 LKR
1000 MGA67.55740 LKR
2000 MGA135.11480 LKR
5000 MGA337.78700 LKR
10000 MGA675.57400 LKR