20 Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

Đổi tiền LKR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
298 mga

Sr1,000 LKR = Ar14,89 MGA

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ariary Madagascar
1 LKR14.89030 MGA
5 LKR74.45150 MGA
10 LKR148.90300 MGA
20 LKR297.80600 MGA
50 LKR744.51500 MGA
100 LKR1,489.03000 MGA
250 LKR3,722.57500 MGA
500 LKR7,445.15000 MGA
1000 LKR14,890.30000 MGA
2000 LKR29,780.60000 MGA
5000 LKR74,451.50000 MGA
10000 LKR148,903.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Sri Lanka
1 MGA0.06716 LKR
5 MGA0.33579 LKR
10 MGA0.67158 LKR
20 MGA1.34315 LKR
50 MGA3.35788 LKR
100 MGA6.71576 LKR
250 MGA16.78940 LKR
500 MGA33.57880 LKR
1000 MGA67.15760 LKR
2000 MGA134.31520 LKR
5000 MGA335.78800 LKR
10000 MGA671.57600 LKR