10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

Đổi tiền LKR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
148.541 mga

Sr1,000 LKR = Ar14,85 MGA

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ariary Madagascar
1 LKR14.85410 MGA
5 LKR74.27050 MGA
10 LKR148.54100 MGA
20 LKR297.08200 MGA
50 LKR742.70500 MGA
100 LKR1,485.41000 MGA
250 LKR3,713.52500 MGA
500 LKR7,427.05000 MGA
1000 LKR14,854.10000 MGA
2000 LKR29,708.20000 MGA
5000 LKR74,270.50000 MGA
10000 LKR148,541.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Sri Lanka
1 MGA0.06732 LKR
5 MGA0.33661 LKR
10 MGA0.67322 LKR
20 MGA1.34643 LKR
50 MGA3.36609 LKR
100 MGA6.73217 LKR
250 MGA16.83042 LKR
500 MGA33.66085 LKR
1000 MGA67.32170 LKR
2000 MGA134.64340 LKR
5000 MGA336.60850 LKR
10000 MGA673.21700 LKR