1 Rupee Sri Lanka sang Bảng Liban

Đổi tiền LKR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
299,60 lbp

Sr1,000 LKR = ل.ل.299,6 LBP

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Liban
1 LKR299.60200 LBP
5 LKR1,498.01000 LBP
10 LKR2,996.02000 LBP
20 LKR5,992.04000 LBP
50 LKR14,980.10000 LBP
100 LKR29,960.20000 LBP
250 LKR74,900.50000 LBP
500 LKR149,801.00000 LBP
1000 LKR299,602.00000 LBP
2000 LKR599,204.00000 LBP
5000 LKR1,498,010.00000 LBP
10000 LKR2,996,020.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Sri Lanka
1 LBP0.00334 LKR
5 LBP0.01669 LKR
10 LBP0.03338 LKR
20 LBP0.06676 LKR
50 LBP0.16689 LKR
100 LBP0.33378 LKR
250 LBP0.83444 LKR
500 LBP1.66889 LKR
1000 LBP3.33777 LKR
2000 LBP6.67554 LKR
5000 LBP16.68885 LKR
10000 LBP33.37770 LKR