10 nghìn Bảng Liban sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền LBP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
33,31 lkr

ل.ل.1,000 LBP = Sr0,003331 LKR

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Sri Lanka
1 LBP0.00333 LKR
5 LBP0.01665 LKR
10 LBP0.03331 LKR
20 LBP0.06662 LKR
50 LBP0.16655 LKR
100 LBP0.33309 LKR
250 LBP0.83274 LKR
500 LBP1.66547 LKR
1000 LBP3.33094 LKR
2000 LBP6.66188 LKR
5000 LBP16.65470 LKR
10000 LBP33.30940 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Liban
1 LKR300.21600 LBP
5 LKR1,501.08000 LBP
10 LKR3,002.16000 LBP
20 LKR6,004.32000 LBP
50 LKR15,010.80000 LBP
100 LKR30,021.60000 LBP
250 LKR75,054.00000 LBP
500 LKR150,108.00000 LBP
1000 LKR300,216.00000 LBP
2000 LKR600,432.00000 LBP
5000 LKR1,501,080.00000 LBP
10000 LKR3,002,160.00000 LBP