10 Bảng Liban sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền LBP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,03 lkr

ل.ل.1,000 LBP = Sr0,003337 LKR

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Sri Lanka
1 LBP0.00334 LKR
5 LBP0.01668 LKR
10 LBP0.03337 LKR
20 LBP0.06674 LKR
50 LBP0.16684 LKR
100 LBP0.33368 LKR
250 LBP0.83421 LKR
500 LBP1.66842 LKR
1000 LBP3.33683 LKR
2000 LBP6.67366 LKR
5000 LBP16.68415 LKR
10000 LBP33.36830 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Liban
1 LKR299.68600 LBP
5 LKR1,498.43000 LBP
10 LKR2,996.86000 LBP
20 LKR5,993.72000 LBP
50 LKR14,984.30000 LBP
100 LKR29,968.60000 LBP
250 LKR74,921.50000 LBP
500 LKR149,843.00000 LBP
1000 LKR299,686.00000 LBP
2000 LKR599,372.00000 LBP
5000 LKR1,498,430.00000 LBP
10000 LKR2,996,860.00000 LBP