10 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền LKR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,03 kyd

Sr1,000 LKR = $0,002717 KYD

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Quần đảo Cayman
1 LKR0.00272 KYD
5 LKR0.01358 KYD
10 LKR0.02717 KYD
20 LKR0.05433 KYD
50 LKR0.13583 KYD
100 LKR0.27167 KYD
250 LKR0.67917 KYD
500 LKR1.35834 KYD
1000 LKR2.71667 KYD
2000 LKR5.43334 KYD
5000 LKR13.58335 KYD
10000 LKR27.16670 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Sri Lanka
1 KYD368.09800 LKR
5 KYD1,840.49000 LKR
10 KYD3,680.98000 LKR
20 KYD7,361.96000 LKR
50 KYD18,404.90000 LKR
100 KYD36,809.80000 LKR
250 KYD92,024.50000 LKR
500 KYD184,049.00000 LKR
1000 KYD368,098.00000 LKR
2000 KYD736,196.00000 LKR
5000 KYD1,840,490.00000 LKR
10000 KYD3,680,980.00000 LKR