10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KYD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
3.607,50 lkr

$1,000 KYD = Sr360,8 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Sri Lanka
1 KYD360.75000 LKR
5 KYD1,803.75000 LKR
10 KYD3,607.50000 LKR
20 KYD7,215.00000 LKR
50 KYD18,037.50000 LKR
100 KYD36,075.00000 LKR
250 KYD90,187.50000 LKR
500 KYD180,375.00000 LKR
1000 KYD360,750.00000 LKR
2000 KYD721,500.00000 LKR
5000 KYD1,803,750.00000 LKR
10000 KYD3,607,500.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Quần đảo Cayman
1 LKR0.00277 KYD
5 LKR0.01386 KYD
10 LKR0.02772 KYD
20 LKR0.05544 KYD
50 LKR0.13860 KYD
100 LKR0.27720 KYD
250 LKR0.69300 KYD
500 LKR1.38600 KYD
1000 LKR2.77200 KYD
2000 LKR5.54400 KYD
5000 LKR13.86000 KYD
10000 LKR27.72000 KYD