10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LKR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
228,42 dkk

Sr1,000 LKR = kr0,02284 DKK

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Đan Mạch
1 LKR0.02284 DKK
5 LKR0.11421 DKK
10 LKR0.22842 DKK
20 LKR0.45683 DKK
50 LKR1.14209 DKK
100 LKR2.28417 DKK
250 LKR5.71043 DKK
500 LKR11.42085 DKK
1000 LKR22.84170 DKK
2000 LKR45.68340 DKK
5000 LKR114.20850 DKK
10000 LKR228.41700 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Sri Lanka
1 DKK43.77960 LKR
5 DKK218.89800 LKR
10 DKK437.79600 LKR
20 DKK875.59200 LKR
50 DKK2,188.98000 LKR
100 DKK4,377.96000 LKR
250 DKK10,944.90000 LKR
500 DKK21,889.80000 LKR
1000 DKK43,779.60000 LKR
2000 DKK87,559.20000 LKR
5000 DKK218,898.00000 LKR
10000 DKK437,796.00000 LKR