100 Rupee Sri Lanka sang currency-names.CUP

Đổi tiền LKR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
8,08 cup

Sr1,000 LKR = ₱0,08083 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Cuba
1 LKR0.08083 CUP
5 LKR0.40415 CUP
10 LKR0.80830 CUP
20 LKR1.61660 CUP
50 LKR4.04151 CUP
100 LKR8.08302 CUP
250 LKR20.20755 CUP
500 LKR40.41510 CUP
1000 LKR80.83020 CUP
2000 LKR161.66040 CUP
5000 LKR404.15100 CUP
10000 LKR808.30200 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Sri Lanka
1 CUP12.37160 LKR
5 CUP61.85800 LKR
10 CUP123.71600 LKR
20 CUP247.43200 LKR
50 CUP618.58000 LKR
100 CUP1,237.16000 LKR
250 CUP3,092.90000 LKR
500 CUP6,185.80000 LKR
1000 CUP12,371.60000 LKR
2000 CUP24,743.20000 LKR
5000 CUP61,858.00000 LKR
10000 CUP123,716.00000 LKR