5.000 Rupee Sri Lanka sang Dram Armenia

Đổi tiền LKR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
6.422,15 amd

Sr1,000 LKR = ֏1,284 AMD

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dram Armenia
1 LKR1.28443 AMD
5 LKR6.42215 AMD
10 LKR12.84430 AMD
20 LKR25.68860 AMD
50 LKR64.22150 AMD
100 LKR128.44300 AMD
250 LKR321.10750 AMD
500 LKR642.21500 AMD
1000 LKR1,284.43000 AMD
2000 LKR2,568.86000 AMD
5000 LKR6,422.15000 AMD
10000 LKR12,844.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Sri Lanka
1 AMD0.77855 LKR
5 AMD3.89277 LKR
10 AMD7.78553 LKR
20 AMD15.57106 LKR
50 AMD38.92765 LKR
100 AMD77.85530 LKR
250 AMD194.63825 LKR
500 AMD389.27650 LKR
1000 AMD778.55300 LKR
2000 AMD1,557.10600 LKR
5000 AMD3,892.76500 LKR
10000 AMD7,785.53000 LKR