Đổi tiền AMD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Dram Armenia sang Rupee Sri Lanka

20 amd
15,47 lkr

֏1,000 AMD = Sr0,7737 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Sri Lanka
1 AMD0.77369 LKR
5 AMD3.86847 LKR
10 AMD7.73694 LKR
20 AMD15.47388 LKR
50 AMD38.68470 LKR
100 AMD77.36940 LKR
250 AMD193.42350 LKR
500 AMD386.84700 LKR
1000 AMD773.69400 LKR
2000 AMD1,547.38800 LKR
5000 AMD3,868.47000 LKR
10000 AMD7,736.94000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dram Armenia
1 LKR1.29250 AMD
5 LKR6.46250 AMD
10 LKR12.92500 AMD
20 LKR25.85000 AMD
50 LKR64.62500 AMD
100 LKR129.25000 AMD
250 LKR323.12500 AMD
500 LKR646.25000 AMD
1000 LKR1,292.50000 AMD
2000 LKR2,585.00000 AMD
5000 LKR6,462.50000 AMD
10000 LKR12,925.00000 AMD