2.000 Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

Đổi tiền LKR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
476,55 afn

Sr1,000 LKR = ؋0,2383 AFN

Mid-market exchange rate at 05:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Afghani Afghanistan
1 LKR0.23828 AFN
5 LKR1.19138 AFN
10 LKR2.38276 AFN
20 LKR4.76552 AFN
50 LKR11.91380 AFN
100 LKR23.82760 AFN
250 LKR59.56900 AFN
500 LKR119.13800 AFN
1000 LKR238.27600 AFN
2000 LKR476.55200 AFN
5000 LKR1,191.38000 AFN
10000 LKR2,382.76000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Sri Lanka
1 AFN4.19682 LKR
5 AFN20.98410 LKR
10 AFN41.96820 LKR
20 AFN83.93640 LKR
50 AFN209.84100 LKR
100 AFN419.68200 LKR
250 AFN1,049.20500 LKR
500 AFN2,098.41000 LKR
1000 AFN4,196.82000 LKR
2000 AFN8,393.64000 LKR
5000 AFN20,984.10000 LKR
10000 AFN41,968.20000 LKR