20 Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

Đổi tiền LKR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
4,67 afn

Sr1,000 LKR = ؋0,2335 AFN

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Afghani Afghanistan
1 LKR0.23348 AFN
5 LKR1.16740 AFN
10 LKR2.33479 AFN
20 LKR4.66958 AFN
50 LKR11.67395 AFN
100 LKR23.34790 AFN
250 LKR58.36975 AFN
500 LKR116.73950 AFN
1000 LKR233.47900 AFN
2000 LKR466.95800 AFN
5000 LKR1,167.39500 AFN
10000 LKR2,334.79000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Sri Lanka
1 AFN4.28304 LKR
5 AFN21.41520 LKR
10 AFN42.83040 LKR
20 AFN85.66080 LKR
50 AFN214.15200 LKR
100 AFN428.30400 LKR
250 AFN1,070.76000 LKR
500 AFN2,141.52000 LKR
1000 AFN4,283.04000 LKR
2000 AFN8,566.08000 LKR
5000 AFN21,415.20000 LKR
10000 AFN42,830.40000 LKR