10 Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

Đổi tiền LKR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
2,34 afn

Sr1,000 LKR = ؋0,2338 AFN

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Afghani Afghanistan
1 LKR0.23383 AFN
5 LKR1.16917 AFN
10 LKR2.33833 AFN
20 LKR4.67666 AFN
50 LKR11.69165 AFN
100 LKR23.38330 AFN
250 LKR58.45825 AFN
500 LKR116.91650 AFN
1000 LKR233.83300 AFN
2000 LKR467.66600 AFN
5000 LKR1,169.16500 AFN
10000 LKR2,338.33000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Sri Lanka
1 AFN4.27655 LKR
5 AFN21.38275 LKR
10 AFN42.76550 LKR
20 AFN85.53100 LKR
50 AFN213.82750 LKR
100 AFN427.65500 LKR
250 AFN1,069.13750 LKR
500 AFN2,138.27500 LKR
1000 AFN4,276.55000 LKR
2000 AFN8,553.10000 LKR
5000 AFN21,382.75000 LKR
10000 AFN42,765.50000 LKR