50 Bảng Liban sang currency-names.KPW

Đổi tiền LBP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lbp
0,50 kpw

ل.ل.1,000 LBP = ₩0,01006 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Bắc Triều Tiên
1 LBP0.01006 KPW
5 LBP0.05028 KPW
10 LBP0.10056 KPW
20 LBP0.20112 KPW
50 LBP0.50279 KPW
100 LBP1.00558 KPW
250 LBP2.51395 KPW
500 LBP5.02790 KPW
1000 LBP10.05580 KPW
2000 LBP20.11160 KPW
5000 LBP50.27900 KPW
10000 LBP100.55800 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Liban
1 KPW99.44510 LBP
5 KPW497.22550 LBP
10 KPW994.45100 LBP
20 KPW1,988.90200 LBP
50 KPW4,972.25500 LBP
100 KPW9,944.51000 LBP
250 KPW24,861.27500 LBP
500 KPW49,722.55000 LBP
1000 KPW99,445.10000 LBP
2000 KPW198,890.20000 LBP
5000 KPW497,225.50000 LBP
10000 KPW994,451.00000 LBP