10 nghìn Bảng Liban sang currency-names.CDF

Đổi tiền LBP sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
312,40 cdf

ل.ل.1,000 LBP = FC0,03124 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Congo
1 LBP0.03124 CDF
5 LBP0.15620 CDF
10 LBP0.31240 CDF
20 LBP0.62480 CDF
50 LBP1.56200 CDF
100 LBP3.12399 CDF
250 LBP7.80998 CDF
500 LBP15.61995 CDF
1000 LBP31.23990 CDF
2000 LBP62.47980 CDF
5000 LBP156.19950 CDF
10000 LBP312.39900 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Liban
1 CDF32.01040 LBP
5 CDF160.05200 LBP
10 CDF320.10400 LBP
20 CDF640.20800 LBP
50 CDF1,600.52000 LBP
100 CDF3,201.04000 LBP
250 CDF8,002.60000 LBP
500 CDF16,005.20000 LBP
1000 CDF32,010.40000 LBP
2000 CDF64,020.80000 LBP
5000 CDF160,052.00000 LBP
10000 CDF320,104.00000 LBP