10 currency-names.CDF sang Bảng Liban

Đổi tiền CDF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
319,19 lbp

FC1,000 CDF = ل.ل.31,92 LBP

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Liban
1 CDF31.91870 LBP
5 CDF159.59350 LBP
10 CDF319.18700 LBP
20 CDF638.37400 LBP
50 CDF1,595.93500 LBP
100 CDF3,191.87000 LBP
250 CDF7,979.67500 LBP
500 CDF15,959.35000 LBP
1000 CDF31,918.70000 LBP
2000 CDF63,837.40000 LBP
5000 CDF159,593.50000 LBP
10000 CDF319,187.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Congo
1 LBP0.03133 CDF
5 LBP0.15665 CDF
10 LBP0.31330 CDF
20 LBP0.62659 CDF
50 LBP1.56648 CDF
100 LBP3.13296 CDF
250 LBP7.83240 CDF
500 LBP15.66480 CDF
1000 LBP31.32960 CDF
2000 LBP62.65920 CDF
5000 LBP156.64800 CDF
10000 LBP313.29600 CDF