2.000 currency-names.CDF sang Bảng Liban

Đổi tiền CDF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cdf
63.344 lbp

FC1,000 CDF = ل.ل.31,67 LBP

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Liban
1 CDF31.67200 LBP
5 CDF158.36000 LBP
10 CDF316.72000 LBP
20 CDF633.44000 LBP
50 CDF1,583.60000 LBP
100 CDF3,167.20000 LBP
250 CDF7,918.00000 LBP
500 CDF15,836.00000 LBP
1000 CDF31,672.00000 LBP
2000 CDF63,344.00000 LBP
5000 CDF158,360.00000 LBP
10000 CDF316,720.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Congo
1 LBP0.03157 CDF
5 LBP0.15787 CDF
10 LBP0.31574 CDF
20 LBP0.63147 CDF
50 LBP1.57868 CDF
100 LBP3.15736 CDF
250 LBP7.89340 CDF
500 LBP15.78680 CDF
1000 LBP31.57360 CDF
2000 LBP63.14720 CDF
5000 LBP157.86800 CDF
10000 LBP315.73600 CDF