Kip Lào sang currency-names.VES

Đổi tiền LAK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
1,70 ves

₭1,000 LAK = Bs.0,001702 VES

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / currency.VES
1 LAK0.00170 VES
5 LAK0.00851 VES
10 LAK0.01702 VES
20 LAK0.03403 VES
50 LAK0.08508 VES
100 LAK0.17017 VES
250 LAK0.42542 VES
500 LAK0.85084 VES
1000 LAK1.70167 VES
2000 LAK3.40334 VES
5000 LAK8.50835 VES
10000 LAK17.01670 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kip Lào
1 VES587.65900 LAK
5 VES2,938.29500 LAK
10 VES5,876.59000 LAK
20 VES11,753.18000 LAK
50 VES29,382.95000 LAK
100 VES58,765.90000 LAK
250 VES146,914.75000 LAK
500 VES293,829.50000 LAK
1000 VES587,659.00000 LAK
2000 VES1,175,318.00000 LAK
5000 VES2,938,295.00000 LAK
10000 VES5,876,590.00000 LAK