5.000 Kip Lào sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LAK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lak
1,11 myr

₭1,000 LAK = RM0,0002224 MYR

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Ringgit Malaysia
1 LAK0.00022 MYR
5 LAK0.00111 MYR
10 LAK0.00222 MYR
20 LAK0.00445 MYR
50 LAK0.01112 MYR
100 LAK0.02224 MYR
250 LAK0.05560 MYR
500 LAK0.11120 MYR
1000 LAK0.22241 MYR
2000 LAK0.44481 MYR
5000 LAK1.11203 MYR
10000 LAK2.22405 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kip Lào
1 MYR4,496.31000 LAK
5 MYR22,481.55000 LAK
10 MYR44,963.10000 LAK
20 MYR89,926.20000 LAK
50 MYR224,815.50000 LAK
100 MYR449,631.00000 LAK
250 MYR1,124,077.50000 LAK
500 MYR2,248,155.00000 LAK
1000 MYR4,496,310.00000 LAK
2000 MYR8,992,620.00000 LAK
5000 MYR22,481,550.00000 LAK
10000 MYR44,963,100.00000 LAK