10 Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.KPW

Đổi tiền KYD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
10.976 kpw

$1,000 KYD = ₩1.098 KPW

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Won Bắc Triều Tiên
1 KYD1,097.60000 KPW
5 KYD5,488.00000 KPW
10 KYD10,976.00000 KPW
20 KYD21,952.00000 KPW
50 KYD54,880.00000 KPW
100 KYD109,760.00000 KPW
250 KYD274,400.00000 KPW
500 KYD548,800.00000 KPW
1000 KYD1,097,600.00000 KPW
2000 KYD2,195,200.00000 KPW
5000 KYD5,488,000.00000 KPW
10000 KYD10,976,000.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Quần đảo Cayman
1 KPW0.00091 KYD
5 KPW0.00456 KYD
10 KPW0.00911 KYD
20 KPW0.01822 KYD
50 KPW0.04555 KYD
100 KPW0.09111 KYD
250 KPW0.22777 KYD
500 KPW0.45554 KYD
1000 KPW0.91108 KYD
2000 KPW1.82216 KYD
5000 KPW4.55541 KYD
10000 KPW9.11082 KYD