10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Cedi Ghana

Đổi tiền KYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
164,51 ghs

$1,000 KYD = GH¢16,45 GHS

Mid-market exchange rate at 06:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Cedi Ghana
1 KYD16.45120 GHS
5 KYD82.25600 GHS
10 KYD164.51200 GHS
20 KYD329.02400 GHS
50 KYD822.56000 GHS
100 KYD1,645.12000 GHS
250 KYD4,112.80000 GHS
500 KYD8,225.60000 GHS
1000 KYD16,451.20000 GHS
2000 KYD32,902.40000 GHS
5000 KYD82,256.00000 GHS
10000 KYD164,512.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GHS0.06079 KYD
5 GHS0.30393 KYD
10 GHS0.60786 KYD
20 GHS1.21572 KYD
50 GHS3.03929 KYD
100 GHS6.07858 KYD
250 GHS15.19645 KYD
500 GHS30.39290 KYD
1000 GHS60.78580 KYD
2000 GHS121.57160 KYD
5000 GHS303.92900 KYD
10000 GHS607.85800 KYD