5 Kuwait sang Lari Gruzia

Đổi tiền KWD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kwd
44,92 gel

ك1,000 KWD = ₾8,983 GEL

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lari Gruzia
1 KWD8.98321 GEL
5 KWD44.91605 GEL
10 KWD89.83210 GEL
20 KWD179.66420 GEL
50 KWD449.16050 GEL
100 KWD898.32100 GEL
250 KWD2,245.80250 GEL
500 KWD4,491.60500 GEL
1000 KWD8,983.21000 GEL
2000 KWD17,966.42000 GEL
5000 KWD44,916.05000 GEL
10000 KWD89,832.10000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Kuwait
1 GEL0.11132 KWD
5 GEL0.55660 KWD
10 GEL1.11319 KWD
20 GEL2.22638 KWD
50 GEL5.56595 KWD
100 GEL11.13190 KWD
250 GEL27.82975 KWD
500 GEL55.65950 KWD
1000 GEL111.31900 KWD
2000 GEL222.63800 KWD
5000 GEL556.59500 KWD
10000 GEL1,113.19000 KWD