5 Lari Gruzia sang Kuwait

Đổi tiền GEL sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
0,557 kwd

₾1,000 GEL = ك0,1113 KWD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Kuwait
1 GEL0.11130 KWD
5 GEL0.55652 KWD
10 GEL1.11304 KWD
20 GEL2.22608 KWD
50 GEL5.56520 KWD
100 GEL11.13040 KWD
250 GEL27.82600 KWD
500 GEL55.65200 KWD
1000 GEL111.30400 KWD
2000 GEL222.60800 KWD
5000 GEL556.52000 KWD
10000 GEL1,113.04000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lari Gruzia
1 KWD8.98438 GEL
5 KWD44.92190 GEL
10 KWD89.84380 GEL
20 KWD179.68760 GEL
50 KWD449.21900 GEL
100 KWD898.43800 GEL
250 KWD2,246.09500 GEL
500 KWD4,492.19000 GEL
1000 KWD8,984.38000 GEL
2000 KWD17,968.76000 GEL
5000 KWD44,921.90000 GEL
10000 KWD89,843.80000 GEL