Đổi tiền KWD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Kuwait sang Đô-la Bermuda

50 kwd
163,08 bmd

ك1,000 KWD = $3,262 BMD

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bermuda
1 KWD3.26158 BMD
5 KWD16.30790 BMD
10 KWD32.61580 BMD
20 KWD65.23160 BMD
50 KWD163.07900 BMD
100 KWD326.15800 BMD
250 KWD815.39500 BMD
500 KWD1,630.79000 BMD
1000 KWD3,261.58000 BMD
2000 KWD6,523.16000 BMD
5000 KWD16,307.90000 BMD
10000 KWD32,615.80000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dinar Kuwait
1 BMD0.30660 KWD
5 BMD1.53300 KWD
10 BMD3.06600 KWD
20 BMD6.13200 KWD
50 BMD15.33000 KWD
100 BMD30.66000 KWD
250 BMD76.65000 KWD
500 BMD153.30000 KWD
1000 BMD306.60000 KWD
2000 BMD613.20000 KWD
5000 BMD1,533.00000 KWD
10000 BMD3,066.00000 KWD