Đổi tiền KWD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Kuwait sang Đô-la Bermuda

1.000 kwd
3.258,50 bmd

ك1,000 KWD = $3,259 BMD

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bermuda
1 KWD3.25850 BMD
5 KWD16.29250 BMD
10 KWD32.58500 BMD
20 KWD65.17000 BMD
50 KWD162.92500 BMD
100 KWD325.85000 BMD
250 KWD814.62500 BMD
500 KWD1,629.25000 BMD
1000 KWD3,258.50000 BMD
2000 KWD6,517.00000 BMD
5000 KWD16,292.50000 BMD
10000 KWD32,585.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dinar Kuwait
1 BMD0.30689 KWD
5 BMD1.53445 KWD
10 BMD3.06890 KWD
20 BMD6.13780 KWD
50 BMD15.34450 KWD
100 BMD30.68900 KWD
250 BMD76.72250 KWD
500 BMD153.44500 KWD
1000 BMD306.89000 KWD
2000 BMD613.78000 KWD
5000 BMD1,534.45000 KWD
10000 BMD3,068.90000 KWD