5.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Suriname

Đổi tiền KRW sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
123,26 srd

₩1,000 KRW = $0,02465 SRD

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Suriname
1 KRW0.02465 SRD
5 KRW0.12326 SRD
10 KRW0.24652 SRD
20 KRW0.49304 SRD
50 KRW1.23261 SRD
100 KRW2.46522 SRD
250 KRW6.16305 SRD
500 KRW12.32610 SRD
1000 KRW24.65220 SRD
2000 KRW49.30440 SRD
5000 KRW123.26100 SRD
10000 KRW246.52200 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Won Hàn Quốc
1 SRD40.56430 KRW
5 SRD202.82150 KRW
10 SRD405.64300 KRW
20 SRD811.28600 KRW
50 SRD2,028.21500 KRW
100 SRD4,056.43000 KRW
250 SRD10,141.07500 KRW
500 SRD20,282.15000 KRW
1000 SRD40,564.30000 KRW
2000 SRD81,128.60000 KRW
5000 SRD202,821.50000 KRW
10000 SRD405,643.00000 KRW