Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền KRW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
418,59 sdg

₩1,000 KRW = ج.س.0,4186 SDG

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Sudan
1 KRW0.41859 SDG
5 KRW2.09293 SDG
10 KRW4.18586 SDG
20 KRW8.37172 SDG
50 KRW20.92930 SDG
100 KRW41.85860 SDG
250 KRW104.64650 SDG
500 KRW209.29300 SDG
1000 KRW418.58600 SDG
2000 KRW837.17200 SDG
5000 KRW2,092.93000 SDG
10000 KRW4,185.86000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Hàn Quốc
1 SDG2.38900 KRW
5 SDG11.94500 KRW
10 SDG23.89000 KRW
20 SDG47.78000 KRW
50 SDG119.45000 KRW
100 SDG238.90000 KRW
250 SDG597.25000 KRW
500 SDG1,194.50000 KRW
1000 SDG2,389.00000 KRW
2000 SDG4,778.00000 KRW
5000 SDG11,945.00000 KRW
10000 SDG23,890.00000 KRW