10 Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền KRW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
4,44 sdg

₩1,000 KRW = ج.س.0,4439 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Sudan
1 KRW0.44387 SDG
5 KRW2.21934 SDG
10 KRW4.43868 SDG
20 KRW8.87736 SDG
50 KRW22.19340 SDG
100 KRW44.38680 SDG
250 KRW110.96700 SDG
500 KRW221.93400 SDG
1000 KRW443.86800 SDG
2000 KRW887.73600 SDG
5000 KRW2,219.34000 SDG
10000 KRW4,438.68000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Hàn Quốc
1 SDG2.25292 KRW
5 SDG11.26460 KRW
10 SDG22.52920 KRW
20 SDG45.05840 KRW
50 SDG112.64600 KRW
100 SDG225.29200 KRW
250 SDG563.23000 KRW
500 SDG1,126.46000 KRW
1000 SDG2,252.92000 KRW
2000 SDG4,505.84000 KRW
5000 SDG11,264.60000 KRW
10000 SDG22,529.20000 KRW