5 Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền KRW sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
2,21 sdg

₩1,000 KRW = ج.س.0,4429 SDG

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Sudan
1 KRW0.44288 SDG
5 KRW2.21441 SDG
10 KRW4.42882 SDG
20 KRW8.85764 SDG
50 KRW22.14410 SDG
100 KRW44.28820 SDG
250 KRW110.72050 SDG
500 KRW221.44100 SDG
1000 KRW442.88200 SDG
2000 KRW885.76400 SDG
5000 KRW2,214.41000 SDG
10000 KRW4,428.82000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Won Hàn Quốc
1 SDG2.25794 KRW
5 SDG11.28970 KRW
10 SDG22.57940 KRW
20 SDG45.15880 KRW
50 SDG112.89700 KRW
100 SDG225.79400 KRW
250 SDG564.48500 KRW
500 SDG1,128.97000 KRW
1000 SDG2,257.94000 KRW
2000 SDG4,515.88000 KRW
5000 SDG11,289.70000 KRW
10000 SDG22,579.40000 KRW