5.000 Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KRW sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
13,74 pen

₩1,000 KRW = S/.0,002748 PEN

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nuevo Sol Peru
1 KRW0.00275 PEN
5 KRW0.01374 PEN
10 KRW0.02748 PEN
20 KRW0.05495 PEN
50 KRW0.13738 PEN
100 KRW0.27475 PEN
250 KRW0.68689 PEN
500 KRW1.37377 PEN
1000 KRW2.74754 PEN
2000 KRW5.49508 PEN
5000 KRW13.73770 PEN
10000 KRW27.47540 PEN
20000 KRW54.95080 PEN
30000 KRW82.42620 PEN
40000 KRW109.90160 PEN
50000 KRW137.37700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Won Hàn Quốc
1 PEN363.96200 KRW
5 PEN1,819.81000 KRW
10 PEN3,639.62000 KRW
20 PEN7,279.24000 KRW
50 PEN18,198.10000 KRW
100 PEN36,396.20000 KRW
250 PEN90,990.50000 KRW
500 PEN181,981.00000 KRW
1000 PEN363,962.00000 KRW
2000 PEN727,924.00000 KRW
5000 PEN1,819,810.00000 KRW
10000 PEN3,639,620.00000 KRW