1 nghìn Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru
Đổi tiền KRW sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nuevo Sol Peru | |
---|---|
1 KRW | 0.00274 PEN |
5 KRW | 0.01369 PEN |
10 KRW | 0.02737 PEN |
20 KRW | 0.05475 PEN |
50 KRW | 0.13687 PEN |
100 KRW | 0.27373 PEN |
250 KRW | 0.68433 PEN |
500 KRW | 1.36867 PEN |
1000 KRW | 2.73733 PEN |
2000 KRW | 5.47466 PEN |
5000 KRW | 13.68665 PEN |
10000 KRW | 27.37330 PEN |
20000 KRW | 54.74660 PEN |
30000 KRW | 82.11990 PEN |
40000 KRW | 109.49320 PEN |
50000 KRW | 136.86650 PEN |
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 PEN | 365.31900 KRW |
5 PEN | 1,826.59500 KRW |
10 PEN | 3,653.19000 KRW |
20 PEN | 7,306.38000 KRW |
50 PEN | 18,265.95000 KRW |
100 PEN | 36,531.90000 KRW |
250 PEN | 91,329.75000 KRW |
500 PEN | 182,659.50000 KRW |
1000 PEN | 365,319.00000 KRW |
2000 PEN | 730,638.00000 KRW |
5000 PEN | 1,826,595.00000 KRW |
10000 PEN | 3,653,190.00000 KRW |