1 Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KRW sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,00 pen

₩1,000 KRW = S/.0,002740 PEN

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Nuevo Sol Peru
1 KRW0.00274 PEN
5 KRW0.01370 PEN
10 KRW0.02740 PEN
20 KRW0.05481 PEN
50 KRW0.13702 PEN
100 KRW0.27404 PEN
250 KRW0.68511 PEN
500 KRW1.37022 PEN
1000 KRW2.74044 PEN
2000 KRW5.48088 PEN
5000 KRW13.70220 PEN
10000 KRW27.40440 PEN
20000 KRW54.80880 PEN
30000 KRW82.21320 PEN
40000 KRW109.61760 PEN
50000 KRW137.02200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Won Hàn Quốc
1 PEN364.90400 KRW
5 PEN1,824.52000 KRW
10 PEN3,649.04000 KRW
20 PEN7,298.08000 KRW
50 PEN18,245.20000 KRW
100 PEN36,490.40000 KRW
250 PEN91,226.00000 KRW
500 PEN182,452.00000 KRW
1000 PEN364,904.00000 KRW
2000 PEN729,808.00000 KRW
5000 PEN1,824,520.00000 KRW
10000 PEN3,649,040.00000 KRW