Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KRW sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
5,04 dkk

₩1,000 KRW = kr0,005038 DKK

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch
1 KRW0.00504 DKK
5 KRW0.02519 DKK
10 KRW0.05038 DKK
20 KRW0.10077 DKK
50 KRW0.25192 DKK
100 KRW0.50384 DKK
250 KRW1.25961 DKK
500 KRW2.51921 DKK
1000 KRW5.03842 DKK
2000 KRW10.07684 DKK
5000 KRW25.19210 DKK
10000 KRW50.38420 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc
1 DKK198.47500 KRW
5 DKK992.37500 KRW
10 DKK1,984.75000 KRW
20 DKK3,969.50000 KRW
50 DKK9,923.75000 KRW
100 DKK19,847.50000 KRW
250 DKK49,618.75000 KRW
500 DKK99,237.50000 KRW
1000 DKK198,475.00000 KRW
2000 DKK396,950.00000 KRW
5000 DKK992,375.00000 KRW
10000 DKK1,984,750.00000 KRW