2.000 currency-names.KPW sang Cedi Ghana

Đổi tiền KPW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kpw
30,82 ghs

₩1,000 KPW = GH¢0,01541 GHS

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Cedi Ghana
1 KPW0.01541 GHS
5 KPW0.07705 GHS
10 KPW0.15411 GHS
20 KPW0.30822 GHS
50 KPW0.77055 GHS
100 KPW1.54109 GHS
250 KPW3.85273 GHS
500 KPW7.70545 GHS
1000 KPW15.41090 GHS
2000 KPW30.82180 GHS
5000 KPW77.05450 GHS
10000 KPW154.10900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Won Bắc Triều Tiên
1 GHS64.88900 KPW
5 GHS324.44500 KPW
10 GHS648.89000 KPW
20 GHS1,297.78000 KPW
50 GHS3,244.45000 KPW
100 GHS6,488.90000 KPW
250 GHS16,222.25000 KPW
500 GHS32,444.50000 KPW
1000 GHS64,889.00000 KPW
2000 GHS129,778.00000 KPW
5000 GHS324,445.00000 KPW
10000 GHS648,890.00000 KPW