10 currency-names.KPW sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KPW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,08 cny

₩1,000 KPW = ¥0,008019 CNY

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Chinese Yuan RMB
1 KPW0.00802 CNY
5 KPW0.04010 CNY
10 KPW0.08019 CNY
20 KPW0.16039 CNY
50 KPW0.40097 CNY
100 KPW0.80195 CNY
250 KPW2.00487 CNY
500 KPW4.00974 CNY
1000 KPW8.01947 CNY
2000 KPW16.03894 CNY
5000 KPW40.09735 CNY
10000 KPW80.19470 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Bắc Triều Tiên
1 CNY124.69700 KPW
5 CNY623.48500 KPW
10 CNY1,246.97000 KPW
20 CNY2,493.94000 KPW
50 CNY6,234.85000 KPW
100 CNY12,469.70000 KPW
250 CNY31,174.25000 KPW
500 CNY62,348.50000 KPW
1000 CNY124,697.00000 KPW
2000 CNY249,394.00000 KPW
5000 CNY623,485.00000 KPW
10000 CNY1,246,970.00000 KPW