50 currency-names.KPW sang Lek Albania

Đổi tiền KPW sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
5,13 all

₩1,000 KPW = Lek0,1027 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lek Albania
1 KPW0.10266 ALL
5 KPW0.51329 ALL
10 KPW1.02658 ALL
20 KPW2.05316 ALL
50 KPW5.13290 ALL
100 KPW10.26580 ALL
250 KPW25.66450 ALL
500 KPW51.32900 ALL
1000 KPW102.65800 ALL
2000 KPW205.31600 ALL
5000 KPW513.29000 ALL
10000 KPW1,026.58000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Won Bắc Triều Tiên
1 ALL9.74110 KPW
5 ALL48.70550 KPW
10 ALL97.41100 KPW
20 ALL194.82200 KPW
50 ALL487.05500 KPW
100 ALL974.11000 KPW
250 ALL2,435.27500 KPW
500 ALL4,870.55000 KPW
1000 ALL9,741.10000 KPW
2000 ALL19,482.20000 KPW
5000 ALL48,705.50000 KPW
10000 ALL97,411.00000 KPW