10 nghìn Franc Comoros sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KMF sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
29,62 sgd

CF1,000 KMF = S$0,002962 SGD

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Singapore
1 KMF0.00296 SGD
5 KMF0.01481 SGD
10 KMF0.02962 SGD
20 KMF0.05925 SGD
50 KMF0.14812 SGD
100 KMF0.29623 SGD
250 KMF0.74058 SGD
500 KMF1.48116 SGD
1000 KMF2.96231 SGD
2000 KMF5.92462 SGD
5000 KMF14.81155 SGD
10000 KMF29.62310 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc Comoros
1 SGD337.57500 KMF
5 SGD1,687.87500 KMF
10 SGD3,375.75000 KMF
20 SGD6,751.50000 KMF
50 SGD16,878.75000 KMF
100 SGD33,757.50000 KMF
250 SGD84,393.75000 KMF
500 SGD168,787.50000 KMF
1000 SGD337,575.00000 KMF
2000 SGD675,150.00000 KMF
5000 SGD1,687,875.00000 KMF
10000 SGD3,375,750.00000 KMF