10 nghìn Franc Comoros sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KMF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
238,39 sek

CF1,000 KMF = kr0,02384 SEK

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krona Thụy Điển
1 KMF0.02384 SEK
5 KMF0.11919 SEK
10 KMF0.23839 SEK
20 KMF0.47678 SEK
50 KMF1.19194 SEK
100 KMF2.38388 SEK
250 KMF5.95970 SEK
500 KMF11.91940 SEK
1000 KMF23.83880 SEK
2000 KMF47.67760 SEK
5000 KMF119.19400 SEK
10000 KMF238.38800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Comoros
1 SEK41.94850 KMF
5 SEK209.74250 KMF
10 SEK419.48500 KMF
20 SEK838.97000 KMF
50 SEK2,097.42500 KMF
100 SEK4,194.85000 KMF
250 SEK10,487.12500 KMF
500 SEK20,974.25000 KMF
1000 SEK41,948.50000 KMF
2000 SEK83,897.00000 KMF
5000 SEK209,742.50000 KMF
10000 SEK419,485.00000 KMF