5 Franc Comoros sang Rúp Nga

Đổi tiền KMF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
1,01 rub

CF1,000 KMF = руб0,2026 RUB

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rúp Nga
1 KMF0.20264 RUB
5 KMF1.01321 RUB
10 KMF2.02642 RUB
20 KMF4.05284 RUB
50 KMF10.13210 RUB
100 KMF20.26420 RUB
250 KMF50.66050 RUB
500 KMF101.32100 RUB
1000 KMF202.64200 RUB
2000 KMF405.28400 RUB
5000 KMF1,013.21000 RUB
10000 KMF2,026.42000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Comoros
1 RUB4.93480 KMF
5 RUB24.67400 KMF
10 RUB49.34800 KMF
20 RUB98.69600 KMF
50 RUB246.74000 KMF
100 RUB493.48000 KMF
250 RUB1,233.70000 KMF
500 RUB2,467.40000 KMF
1000 RUB4,934.80000 KMF
2000 RUB9,869.60000 KMF
5000 RUB24,674.00000 KMF
10000 RUB49,348.00000 KMF