100 Franc Comoros sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KMF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
1,04 myr

CF1,000 KMF = RM0,01037 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Ringgit Malaysia
1 KMF0.01037 MYR
5 KMF0.05184 MYR
10 KMF0.10368 MYR
20 KMF0.20735 MYR
50 KMF0.51838 MYR
100 KMF1.03675 MYR
250 KMF2.59188 MYR
500 KMF5.18375 MYR
1000 KMF10.36750 MYR
2000 KMF20.73500 MYR
5000 KMF51.83750 MYR
10000 KMF103.67500 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Comoros
1 MYR96.45490 KMF
5 MYR482.27450 KMF
10 MYR964.54900 KMF
20 MYR1,929.09800 KMF
50 MYR4,822.74500 KMF
100 MYR9,645.49000 KMF
250 MYR24,113.72500 KMF
500 MYR48,227.45000 KMF
1000 MYR96,454.90000 KMF
2000 MYR192,909.80000 KMF
5000 MYR482,274.50000 KMF
10000 MYR964,549.00000 KMF