Đổi tiền KMF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Franc Comoros sang Yên Nhật

5.000 kmf
1.726 jpy

CF1,000 KMF = ¥0,3453 JPY

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Yên Nhật
1 KMF0.34527 JPY
5 KMF1.72634 JPY
10 KMF3.45267 JPY
20 KMF6.90534 JPY
50 KMF17.26335 JPY
100 KMF34.52670 JPY
250 KMF86.31675 JPY
500 KMF172.63350 JPY
1000 KMF345.26700 JPY
2000 KMF690.53400 JPY
5000 KMF1,726.33500 JPY
10000 KMF3,452.67000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Comoros
100 JPY289.63100 KMF
1000 JPY2,896.31000 KMF
1500 JPY4,344.46500 KMF
2000 JPY5,792.62000 KMF
3000 JPY8,688.93000 KMF
5000 JPY14,481.55000 KMF
5400 JPY15,640.07400 KMF
10000 JPY28,963.10000 KMF
15000 JPY43,444.65000 KMF
20000 JPY57,926.20000 KMF
25000 JPY72,407.75000 KMF
30000 JPY86,889.30000 KMF