30.000 Yên Nhật sang Franc Comoros

Đổi tiền JPY sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 jpy
87.256 kmf

¥1,000 JPY = CF2,909 KMF

Mid-market exchange rate at 17:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Comoros
100 JPY290.85400 KMF
1000 JPY2,908.54000 KMF
1500 JPY4,362.81000 KMF
2000 JPY5,817.08000 KMF
3000 JPY8,725.62000 KMF
5000 JPY14,542.70000 KMF
5400 JPY15,706.11600 KMF
10000 JPY29,085.40000 KMF
15000 JPY43,628.10000 KMF
20000 JPY58,170.80000 KMF
25000 JPY72,713.50000 KMF
30000 JPY87,256.20000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Yên Nhật
1 KMF0.34382 JPY
5 KMF1.71908 JPY
10 KMF3.43815 JPY
20 KMF6.87630 JPY
50 KMF17.19075 JPY
100 KMF34.38150 JPY
250 KMF85.95375 JPY
500 KMF171.90750 JPY
1000 KMF343.81500 JPY
2000 KMF687.63000 JPY
5000 KMF1,719.07500 JPY
10000 KMF3,438.15000 JPY