1 Franc Comoros sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KMF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
0,02 cny

CF1,000 KMF = ¥0,01582 CNY

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Chinese Yuan RMB
1 KMF0.01582 CNY
5 KMF0.07912 CNY
10 KMF0.15824 CNY
20 KMF0.31648 CNY
50 KMF0.79119 CNY
100 KMF1.58239 CNY
250 KMF3.95597 CNY
500 KMF7.91195 CNY
1000 KMF15.82390 CNY
2000 KMF31.64780 CNY
5000 KMF79.11950 CNY
10000 KMF158.23900 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Comoros
1 CNY63.19540 KMF
5 CNY315.97700 KMF
10 CNY631.95400 KMF
20 CNY1,263.90800 KMF
50 CNY3,159.77000 KMF
100 CNY6,319.54000 KMF
250 CNY15,798.85000 KMF
500 CNY31,597.70000 KMF
1000 CNY63,195.40000 KMF
2000 CNY126,390.80000 KMF
5000 CNY315,977.00000 KMF
10000 CNY631,954.00000 KMF