2.000 Riel Campuchia sang currency-names.VES

Đổi tiền KHR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 khr
17,94 ves

៛1,000 KHR = Bs.0,008969 VES

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / currency.VES
1 KHR0.00897 VES
5 KHR0.04485 VES
10 KHR0.08969 VES
20 KHR0.17938 VES
50 KHR0.44846 VES
100 KHR0.89692 VES
250 KHR2.24230 VES
500 KHR4.48459 VES
1000 KHR8.96918 VES
2000 KHR17.93836 VES
5000 KHR44.84590 VES
10000 KHR89.69180 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riel Campuchia
1 VES111.49300 KHR
5 VES557.46500 KHR
10 VES1,114.93000 KHR
20 VES2,229.86000 KHR
50 VES5,574.65000 KHR
100 VES11,149.30000 KHR
250 VES27,873.25000 KHR
500 VES55,746.50000 KHR
1000 VES111,493.00000 KHR
2000 VES222,986.00000 KHR
5000 VES557,465.00000 KHR
10000 VES1,114,930.00000 KHR