Riel Campuchia sang Shilling Uganda

Đổi tiền KHR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
939 ugx

៛1,000 KHR = Ush0,9392 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Uganda
1 KHR0.93924 UGX
5 KHR4.69622 UGX
10 KHR9.39244 UGX
20 KHR18.78488 UGX
50 KHR46.96220 UGX
100 KHR93.92440 UGX
250 KHR234.81100 UGX
500 KHR469.62200 UGX
1000 KHR939.24400 UGX
2000 KHR1,878.48800 UGX
5000 KHR4,696.22000 UGX
10000 KHR9,392.44000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riel Campuchia
1 UGX1.06469 KHR
5 UGX5.32345 KHR
10 UGX10.64690 KHR
20 UGX21.29380 KHR
50 UGX53.23450 KHR
100 UGX106.46900 KHR
250 UGX266.17250 KHR
500 UGX532.34500 KHR
1000 UGX1,064.69000 KHR
2000 UGX2,129.38000 KHR
5000 UGX5,323.45000 KHR
10000 UGX10,646.90000 KHR